Chi tiết 3M Đầu cáp điện
Đầu cáp co rút nguội 3M QTIII 7620 T & 7690 T bao gồm 3 đầu cáp 3 pha không tán, một thân duy nhất. Nó đảm bảo sự linh hoạt, làm kín, chống nước tốt cho cáp màn chắn băng đồng, sợi đồng và UniShield. Sự kết hợp của vật liệu hằng số điện môi cao và hợp chất làm kín cho phép đầu cáp chịu được điện áp định mức từ 5 đến 35kV.
Đầu cáp co rút nguội QTIII QT-III 7620-T & 7690-T được sử dụng cho cáp trung thế có màn chắn và có cách điện rắn. Làm bằng vật liệu cao su silicone cách điện bền với tia UV, chống dòng rò bề mặt và có tính năng kị nước khiến cho đầu cáp có tuổi thọ lâu dài. Vật liệu hằng số điện môi cao đảm bảo sức ép điện áp trên bề mặt thấp và nâng cao khả năng chống điện áp xung, đồng thời vẫn đảm bảo chống rò, kích thước nhỏ gọn. Đạt chuẩn IEEE 48 cấp 1 sử dụng cho trong nhà và ứng dụng ở nơi được che chắn khỏi các điều kiện thời tiết. Kích cỡ cáp ứng dụng ở điện áp 5kV: 500-750 kcmil· 8 kV: 350-700 kcmil· 15 kV: 4/0 AWG-500 kcmil. Đầu cáp ngày tương thích với đầu cos: QL2-A-1/0-350 sử dụng cho cáp 4/0 AWG-350 kcmil (15kV).
26.67 Millimetre, 26.924 Millimetre, 27.178 Millimetre, 27.432 Millimetre, 27.686 Millimetre, 27.94 Millimetre, 28.194 Millimetre, 28.448 Millimetre, 28.702 Millimetre, 28.956 Millimetre, 29.21 Millimetre, 29.464 Millimetre, 29.718 Millimetre, 29.972 Millimetre, 30.226 Millimetre, 30.48 Millimetre, 30.734 Millimetre, 30.988 Millimetre, 31.242 Millimetre, 31.496 Millimetre, 31.75 Millimetre, 32.004 Millimetre, 32.258 Millimetre, 32.512 Millimetre, 32.766 Millimetre, 33.02 Millimetre, 33.274 Millimetre, 33.528 Millimetre, 33.782 Millimetre, 34.036 Millimetre, 34.29 Millimetre, 34.544 Millimetre, 34.798 Millimetre, 35.052 Millimetre, 35.306 Millimetre, 35.56 Millimetre, 35.814 Millimetre, 36.068 Millimetre, 36.322 Millimetre, 36.576 Millimetre, 36.83 Millimetre, 37.084 Millimetre, 37.338 Millimetre, 37.592 Millimetre, 37.846 Millimetre, 38.1 Millimetre, 38.354 Millimetre, 38.608 Millimetre, 38.862 Millimetre, 39.116 Millimetre, 39.37 Millimetre, 39.624 Millimetre, 39.878 Millimetre, 40.132 Millimetre, 40.386 Millimetre, 40.64 Millimetre, 40.894 Millimetre, 41.148 Millimetre, 41.402 Millimetre, 41.656 Millimetre, 41.91 Millimetre, 42.164 Millimetre, 42.418 Millimetre, 42.672 Millimetre, 42.926 Millimetre, 43.18 Millimetre, 43.434 Millimetre, 43.688 Millimetre, 43.942 Millimetre, 44.196 Millimetre, 44.45 Millimetre, 44.704 Millimetre, 44.958 Millimetre, 45.212 Millimetre, 45.466 Millimetre, 45.72 Millimetre.