Với hơn 05 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng dây cáp điện trên khắp cả nước, EVN SAIGON được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm phân phối cũng như giá cả và chế độ hậu mãi dịch vụ chu đáo. EVN SAIGON cam kết mang đến cho quý hách hàng nhưng sản phẩm tốt cùng giá cả phải chăng phù hợp với điều kiện kinh tế.
Các sản phẩm thiết bị dân dụng tại EVN SAIGON cam kết là hàng chính hãng 100%, khách hàng khi mua sản phẩm tại EVN SAIGON sẽ được hưởng đầy đủ các chính sách bán hàng, bảo hành, đổi trả, vận chuyển tại tphcm.
Tên hàng | Giá |
Dây điện 12/10 Cadivi | 287.100 |
Dây điện 16/10 Cadivi | 508.200 |
Dây điện 20/10 Cadivi | 771.100 |
Dây điện CV 1.0 cadivi | 295.900 |
Dây điện CV 1.25 cadivi | 314.600 |
Dây điện CV 1.5 cadivi | 407.000 |
Dây điện CV 2.0 cadivi | 526.900 |
Dây điện CV 2.5 cadivi | 663.300 |
Dây điện CV 3.5 cadivi | 892.100 |
Dây điện CV 4.0 cadivi | 1.004.300 |
Dây điện CV 5.5 cadivi | 1.381.600 |
Dây điện CV 6.0 cadivi | 1.476.200 |
Dây điện CV 8.0 cadivi | 1.978.900 |
Dây điện CV 10 cadivi | 2.442.000 |
Dây điện đôi 2x16 cadivi | 303.600 |
Dây điện đôi 2x24 cadivi | 427.900 |
Dây điện đôi 2x30 cadivi | 782.100 |
Dây điện đôi 2x32 cadivi | 548.900 |
Dây điện đôi 2x50 cadivi | 1.268.300 |
Tải, download bảng giá cadivi mới nhất, báo giá dây điện cadivi, báo giá dây cadivi, bảng giá cáp điện cadivi, catalogue dây cáp điện cadivi mới nhất 2020:
1. Bảng giá dây cáp điện cadivi 2020, bảng giá cadivi 2020: Link
(Lưu ý bảng giá từ 01/01/2018 đến hôm nay vẫn được áp dụng, chưa có thay đổi gì)
2. Catalogue Cadivi: Link
3. Hướng dẫn chọn dây điện cadivi, bảng tra tiết diện dây dẫn, bảng tra công suất dòng điện cho phép dây cadivi: Link
4. Cẩm nang hướng dẫn sử dụng dây cáp điện cadivi trong xây dựng nhà ở: Link
5. Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế cadivi: Link
6. Xem thêm bảng giá thiết bị điện khác: Link
=> Đăng ký nhận thông tin thay đổi giá và chương trình khuyến mãi mới hàng tháng của Cadivi, Daphaco, Rạng Đông, Điện Quang, Panasonic, Sino, quạt Senko, khóa Việt Tiệp ...
Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2020
(Bảng giá cáp điện Cadivi thông dụng bán chạy nhất để tra giá nhanh)
Tên hàng | Giá |
CV-16-750V-TCVN6610:3-2000 | 37,180 |
CV-25-750V-TCVN6610:3-2000 | 58,300 |
CV-35-750V-TCVN6610:3-2000 | 80,630 |
CV-50-750V-TCVN66103-2000 | 110,330 |
CV-70-750V-TCVN6610:3-2000 | 157,410 |
CV-95-750V-TCVN6610:3-2000 | 217,690 |
CV-120-750V-TCVN6610:3-2000 | 283,580 |
CV-300-750V-TCVN6610:3-2000 | 695,530 |
CVV-2x1.5(2x7/0.52)-300/500V | 13,057 |
CVV-2x2.5(2x7/0.67)-300/500V | 19,162 |
CVV-2x4(2x7/0.85)-300/500V | 27,720 |
CVV-2x6(2x7/1.04)-300/500V | 38,280 |
CVV-2x8 (2x7/1.2) 0.6/1kV | 52,140 |
CVV-2x10(2x7/1.35)-300/500V | 61,820 |
CVV-2x16-0,6/1kV | 95,810 |
CVV-3x1.5(3x7/0.52)-300/500V | 17,237 |
CVV-3x2.5(3x7/0.67)-300/500V | 25,520 |
CVV-3x4(3x7/0.85)-300/500V | 37,400 |
CVV-3x6(3x7/1.04)-300/500V | 53,240 |
CVV-3x10(3x7/1.35)-300/500V | 85,910 |
CVV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV | 160,050 |
CVV-4x1.5(4x7/0.52)-300/500V | 21,890 |
CVV-4x2.5(4x7/0.67)--300/500V | 32,450 |
CVV-4x25-0,6/1kV | 257,620 |
CVV-4x35-0,6/1kV | 348,260 |
CVV-4x4(4x7/0.85)-300/500V | 48,840 |
CVV-4x6(4x7/1.04)-300/500V | 69,960 |
CVV-4x10(4x7/1.35)-300/500V | 111,870 |
CVV-4x16-0,6/1kV | 170,280 |
CXV-70-0,6/1kV | 164,560 |
CXV-95-0,6/1kV | 226,160 |
CXV-120-0,6/1kV | 294,910 |
CXV-150-0,6/1kV | 351,890 |
CXV-185-0,6/1kV | 438,240 |
CXV-240-0,6/1kV | 573,210 |
CXV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV | 15,169 |
CXV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV | 20,845 |
CXV-2x4(2x7/0.85)-0,6/1kV | 29,700 |
CXV-2x6(2x7/1.04)-0,6/1kV | 40,370 |
CXV-2x16-0,6/1kV | 92,620 |
CXV-3x1.5(3x7/0.52)-0,6/1kV | 19,437 |
CXV-3x2.5(3x7/0.67)-0,6/1kV | 27,500 |
CXV-3x4(3x7/0.85)-0,6/1kV | 39,710 |
CXV-3x10(3x7/1.35)-0,6/1kV | 86,350 |
CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV | 102,520 |
CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV | 158,840 |
CXV-3x50-0,6/1kV | 359,920 |
CXV-4x1.5(4x7/0.52)-0,6/1kV | 24,310 |
CXV-4x2.5(4x7/0.67)-0,6/1kV | 34,650 |
CXV-4x4(4x7/0.85)-0,6/1kV | 50,930 |
CXV-4x6(4x7/1.04)-0,6/1kV | 71,610 |
CXV-4x10(4x7/1.35)-0,6/1kV | 112,530 |
CXV-4x16-0,6/1kV | 169,510 |
CXV-4x25-0,6/1kV | 265,210 |
DVV-2x1.5(4x7/0.52)-0,6/1kV | 13,794 |
DVV-3x0.75(3x1/0.97)-0,6/1kV | 11,231 |
DVV-4x1(4x7/0.425)-0,6/1kV | 17,710 |
DVV-4x1.5(4x7/0.52)-0,6/1kV | 21,626 |
DVV-5x1.5(5x7/0.52)-0,6/1kV | 26,070 |
VCm-1,0(1x32/0.2)-300/500V | 2,728 |
VCm-25(7x28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3x2000) | 61,600 |
VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3x2000) | 125,510 |
VCm-70(19x19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3x2000) | 174,680 |
VCmt-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V | 5,643 |
VCmt-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V | 6,974 |
VCmt-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V | 9,801 |
VCmt-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V | 15,587 |
LV-ABC-2x16-0,6/1kV | 15,697 |
LV-ABC-3x16-0,6/1kV | 22,660 |
LV-ABC-4x120-0,6/1kV | 158,400 |
LV-ABC-4x35-0,6/1kV | 51,040 |
LV-ABC-4x95-0,6/1kV | 125,070 |
AV-150-0,6/1kV | 46,530 |
AV-25-0,6/1kV | 8,899 |
AV-35-0,6/1kV | 11,605 |
AV-50-0,6/1kV | 16,236 |
AV-70-0,6/1kV | 21,912 |
AV-95-0,6/1kV | 29,810 |
AV-120-0,6/1kV | 36,190 |
AV-500-0,6/1kV | 143,880 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
140OC with nominal area larger than 300mm2.
160OC with nominal area up to and include 300mm2.
Tổng đại lý dây điện Cadivi, Cáp Điện Cadivi nhà phân phối dây điện Cadivi EVN SAIGON
d