- Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV.
| - Rated voltage U0/U up to: 0,6/1 kV.
|
- Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).
| - Test voltage up to: 3,5 kV (5 minutes).
|
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
| - Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
|
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
| - Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
|
- Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của ngọn lửa.
| - The fire retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
|
- Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
| - The cables have low emission of smoke and acid gas when affected by fire.
|
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
| - The cables must self-extinguish after removing the fire source.
|
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp).
| - Min. bending radius: 8 x D (D: overall diameter).
|
- Ứng suất kéo tối đa: 50 N/mm2.
| - Max. pulling tesion: 50 N/mm2.
|
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Tiết diện danh nghĩa | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C |
Nomnal Area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200c | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 54 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 75 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 6,1 | 117 |
16 | CC | 4,7 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 259 |
35 | CC | 6,9 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 347 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | CC | 14,2 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | CC | 18,1 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.