Close
Tìm kiếm
Filters
CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC
Liên hệ

TỔNG QUAN

 
Cáp CVV/AWA, CVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
Bằng màu cách điện:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+   Cáp 1 lõi: không vạch.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
cvvawa

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

CÁP CVV/AWA - 1 LÕI.                                                                       CVV/AWA CABLE – 1 CORE.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đ/k ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. cond.

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,8

1,4

11,4

198

10

CC

3,75

1,83

1,0

0,8

1,4

12,1

247

16

CC

4,65

1,15

1,0

0,8

1,4

13,0

313

25

CC

5,8

0,727

1,2

0,8

1,4

14,5

430

35

CC

6,85

0,524

1,2

0,8

1,4

15,6

534

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,25

1,5

18,2

736

70

CC

9,7

0,268

1,4

1,25

1,5

19,9

975

95

CC

11,3

0,193

1,6

1,25

1,6

22,1

1258

120

CC

12,7

0,153

1,6

1,6

1,7

24,4

1570

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

1,7

26,2

1886

185

CC

15,7

0,0991

2,0

1,6

1,8

28,3

2276

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,6

1,9

31,3

2903

300

CC

20,4

0,0601

2,4

2,0

2,0

35,0

3699

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,0

2,1

38,8

4675

500

CC

26,2

0,0366

2,8

2,0

2,2

42,4

5804

630

CC

30,2

0,0283

2,8

2,0

2,4

47,1

7467

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                               CVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

17,3

18,1

20,2

552

616

848

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

19,4

20,2

21,5

776

867

994

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

19,8

20,8

22,3

789

925

1098

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,25

1,25

1,6

1,8

1,8

1,8

21,6

22,7

25,1

963

1163

1528

25

CC

5,8

0,727

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

25,4

26,8

28,9

1424

1719

2074

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

27,5

29,0

31,6

1702

2100

2561

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,6

1,6

2,0

1,9

2,0

2,1

30,8

32,7

36,9

2123

2658

3561

70

CC

9,7

0,268

1,4

2,0

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

35,2

37,8

41,2

2953

3749

4631

95

CC

11,3

0,193

1,6

2,0

2,0

2,5

2,2

2,2

2,4

40,0

42,3

47,8

3739

4753

6325

120

CC

12,7

0,153

1,6

2,0

2,0

2,5

2,3

2,3

2,5

42,9

45,9

51,8

4407

5653

7570

150

CC

14,13

0,124

1,8

2,5

2,5

2,5

2,4

2,5

2,7

48,2

51,6

57,0

5626

7251

9074

185

CC

15,7

0,0991

2,0

2,5

2,5

2,5

2,6

2,7

2,9

52,9

56,6

62,5

6705

8641

10909

240

CC

18,03

0,0754

2,2

2,5

2,5

2,5

2,8

2,9

3,1

59,1

63,3

69,9

8320

10879

13701

300

CC

20,4

0,0601

2,4

2,5

2,5

2,5

2,9

3,1

3,3

65,2

70,0

77,3

10145

13323

16865

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,5

3,15

3,15

3,2

3,4

3,6

72,6

79,2

87,3

12508

17402

22085


– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CVV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH              CVV/SWA CABLE  – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

 

 

 

 

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Đường kính

sợi

giáp

danh

định

Nominal diameter of

armour wire

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Approx. mass

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 200C

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,25

1,8

19,6

794

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,25

1,8

21,2

953

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,25

1,8

21,9

1054

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

1,0

1,83

1,6

1,8

24,6

1451

3x25 + 1x16

25

CC

5,8

1,2

0,727

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,6

1,8

27,9

1948

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

1,2

0,524

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,6

1,9

30,0

2303

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

1,2

0,524

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,6

1,9

31,0

2446

3x50 + 1x25

50

CC

8,0

1,4

0,387

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,6

2,0

34,8

3196

3x50 + 1x35

50

CC

8,0

1,4

0,387

35

CC

6,85

1,2

0,524

1,6

2,0

35,8

3375

3x70 + 1x35

70

CC

9,7

1,4

0,268

35

CC

6,85

1,2

0,524

2,0

2,1

39,1

4164

3x70 + 1x50

70

CC

9,7

1,4

0,268

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

2,2

40,2

4378

3x95 + 1x50

95

CC

11,3

1,6

0,193

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

2,3

44,0

5317

3x95 + 1x70

95

CC

11,3

1,6

0,193

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,0

2,3

45,4

5606

3x120 + 1x70

120

CC

12,7

1,6

0,153

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,0

2,5

49,7

6930

3x120 + 1x95

120

CC

12,7

1,6

0,153

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,5

50,9

7281

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,8

0,124

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,5

2,6

53,2

8010

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,8

0,124

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,6

54,8

8377

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

2,0

0,0991

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,7

58,6

9710

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

2,0

0,0991

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,5

2,8

59,6

10028

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

2,2

0,0754

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,5

2,9

65,1

12132

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

2,2

0,0754

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,5

3,0

66,8

12525

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

2,2

0,0754

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,5

3,0

68,0

12986

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

2,4

0,0601

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,5

3,1

72,0

14851

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

2,4

0,0601

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,5

3,2

73,4

15348

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,6

0,047

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,15

3,4

81,7

19444

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,6

0,047

240

CC

18,03

2,2

0,0754

3,15

3,5

83,5

20165

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

TỔNG QUAN

 
Cáp CVV/AWA, CVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
Bằng màu cách điện:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+   Cáp 1 lõi: không vạch.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
cvvawa

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

CÁP CVV/AWA - 1 LÕI.                                                                       CVV/AWA CABLE – 1 CORE.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đ/k ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. cond.

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,8

1,4

11,4

198

10

CC

3,75

1,83

1,0

0,8

1,4

12,1

247

16

CC

4,65

1,15

1,0

0,8

1,4

13,0

313

25

CC

5,8

0,727

1,2

0,8

1,4

14,5

430

35

CC

6,85

0,524

1,2

0,8

1,4

15,6

534

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,25

1,5

18,2

736

70

CC

9,7

0,268

1,4

1,25

1,5

19,9

975

95

CC

11,3

0,193

1,6

1,25

1,6

22,1

1258

120

CC

12,7

0,153

1,6

1,6

1,7

24,4

1570

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

1,7

26,2

1886

185

CC

15,7

0,0991

2,0

1,6

1,8

28,3

2276

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,6

1,9

31,3

2903

300

CC

20,4

0,0601

2,4

2,0

2,0

35,0

3699

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,0

2,1

38,8

4675

500

CC

26,2

0,0366

2,8

2,0

2,2

42,4

5804

630

CC

30,2

0,0283

2,8

2,0

2,4

47,1

7467

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                               CVV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

17,3

18,1

20,2

552

616

848

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

19,4

20,2

21,5

776

867

994

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

19,8

20,8

22,3

789

925

1098

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,25

1,25

1,6

1,8

1,8

1,8

21,6

22,7

25,1

963

1163

1528

25

CC

5,8

0,727

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

25,4

26,8

28,9

1424

1719

2074

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

27,5

29,0

31,6

1702

2100

2561

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,6

1,6

2,0

1,9

2,0

2,1

30,8

32,7

36,9

2123

2658

3561

70

CC

9,7

0,268

1,4

2,0

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

35,2

37,8

41,2

2953

3749

4631

95

CC

11,3

0,193

1,6

2,0

2,0

2,5

2,2

2,2

2,4

40,0

42,3

47,8

3739

4753

6325

120

CC

12,7

0,153

1,6

2,0

2,0

2,5

2,3

2,3

2,5

42,9

45,9

51,8

4407

5653

7570

150

CC

14,13

0,124

1,8

2,5

2,5

2,5

2,4

2,5

2,7

48,2

51,6

57,0

5626

7251

9074

185

CC

15,7

0,0991

2,0

2,5

2,5

2,5

2,6

2,7

2,9

52,9

56,6

62,5

6705

8641

10909

240

CC

18,03

0,0754

2,2

2,5

2,5

2,5

2,8

2,9

3,1

59,1

63,3

69,9

8320

10879

13701

300

CC

20,4

0,0601

2,4

2,5

2,5

2,5

2,9

3,1

3,3

65,2

70,0

77,3

10145

13323

16865

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,5

3,15

3,15

3,2

3,4

3,6

72,6

79,2

87,3

12508

17402

22085


– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CVV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH              CVV/SWA CABLE  – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

 

 

 

 

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Đường kính

sợi

giáp

danh

định

Nominal diameter of

armour wire

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Approx. mass

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 200C

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,25

1,8

19,6

794

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,25

1,8

21,2

953

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,25

1,8

21,9

1054

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

1,0

1,83

1,6

1,8

24,6

1451

3x25 + 1x16

25

CC

5,8

1,2

0,727

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,6

1,8

27,9

1948

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

1,2

0,524

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,6

1,9

30,0

2303

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

1,2

0,524

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,6

1,9

31,0

2446

3x50 + 1x25

50

CC

8,0

1,4

0,387

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,6

2,0

34,8

3196

3x50 + 1x35

50

CC

8,0

1,4

0,387

35

CC

6,85

1,2

0,524

1,6

2,0

35,8

3375

3x70 + 1x35

70

CC

9,7

1,4

0,268

35

CC

6,85

1,2

0,524

2,0

2,1

39,1

4164

3x70 + 1x50

70

CC

9,7

1,4

0,268

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

2,2

40,2

4378

3x95 + 1x50

95

CC

11,3

1,6

0,193

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

2,3

44,0

5317

3x95 + 1x70

95

CC

11,3

1,6

0,193

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,0

2,3

45,4

5606

3x120 + 1x70

120

CC

12,7

1,6

0,153

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,0

2,5

49,7

6930

3x120 + 1x95

120

CC

12,7

1,6

0,153

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,5

50,9

7281

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,8

0,124

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,5

2,6

53,2

8010

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,8

0,124

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,6

54,8

8377

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

2,0

0,0991

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,5

2,7

58,6

9710

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

2,0

0,0991

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,5

2,8

59,6

10028

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

2,2

0,0754

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,5

2,9

65,1

12132

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

2,2

0,0754

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,5

3,0

66,8

12525

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

2,2

0,0754

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,5

3,0

68,0

12986

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

2,4

0,0601

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,5

3,1

72,0

14851

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

2,4

0,0601

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,5

3,2

73,4

15348

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,6

0,047

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,15

3,4

81,7

19444

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,6

0,047

240

CC

18,03

2,2

0,0754

3,15

3,5

83,5

20165

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Viết đánh giá của bạn
*
*
Tệ
Xuất sắc
*
*
*