- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
| - Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
|
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
| - Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
|
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
| - Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
|
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
| - Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
|
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
| - 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
- 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
|
5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI. CVV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 10,9 | 189 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,4 | 220 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,1 | 269 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 337 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 14,5 | 458 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 15,6 | 564 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 17,3 | 724 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,0 | 959 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 21,2 | 1244 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 22,6 | 1495 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 24,6 | 1812 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 26,7 | 2200 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 29,7 | 2814 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 32,4 | 3503 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 36,4 | 4476 |
500 | CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 40,0 | 5587 |
630 | CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 44,1 | 7200 |
- CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,1 | 16,9 | 18,1 | 460 | 519 | 603 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,3 | 18,1 | 19,4 | 544 | 623 | 732 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,7 | 18,7 | 20,2 | 552 | 677 | 824 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,5 | 20,6 | 22,3 | 703 | 883 | 1089 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,6 | 24,0 | 26,1 | 972 | 1247 | 1558 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,7 | 26,2 | 28,6 | 1206 | 1568 | 1975 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 27,8 | 29,7 | 33,1 | 1546 | 2047 | 2639 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 31,4 | 34,0 | 38,6 | 2069 | 2809 | 4059 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 36,2 | 39,9 | 43,8 | 2741 | 4172 | 5270 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 40,4 | 43,1 | 47,8 | 3794 | 5005 | 6402 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 44,2 | 47,6 | 53,0 | 4540 | 6079 | 7775 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 48,7 | 52,6 | 58,3 | 5496 | 7373 | 9462 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 54,9 | 59,3 | 65,5 | 6961 | 9434 | 12096 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 61,2 | 65,5 | 72,9 | 8666 | 11693 | 15099 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 68,2 | 73,3 | 81,6 | 10839 | 14739 | 19124 |
- CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
5.3 - CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
mm2 | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3x4 + 1x2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 17,5 | 564 |
3x6 + 1x4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 19,1 | 698 |
3x10 + 1x6 | 10 | CC | 3,75 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 19,8 | 777 |
3x16 + 1x10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 10 | CC | 3,75 | 1,0 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 21,8 | 1023 |
3x25 + 1x16 | 25 | CC | 5,8 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 25,1 | 1439 |
3x35 + 1x16 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 27,1 | 1750 |
3x35 + 1x25 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 5,80 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 28,0 | 1870 |
3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,0 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 5,80 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,9 | 31,0 | 2333 |
3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,0 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 32,0 | 2472 |
3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 35,3 | 3186 |
3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,00 | 1,4 | 0,387 | 0,2 | 2,1 | 36,4 | 3357 |
3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,00 | 1,4 | 0,387 | 0,5 | 2,2 | 41,4 | 4702 |
3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 42,6 | 4973 |
3x120 + 1x70 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 45,6 | 5815 |
3x120 + 1x95 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 47,0 | 6134 |
3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,5 | 49,2 | 6829 |
3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,5 | 50,9 | 7153 |
3x185 + 1x95 | 185 | CC | 15,70 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 54,6 | 8369 |
3x185 + 1x120 | 185 | CC | 15,70 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,7 | 55,6 | 8665 |
3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 61,2 | 10650 |
3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 62,5 | 11015 |
3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 2,9 | 63,6 | 11425 |
3x300 + 1x150 | 300 | CC | 20,40 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 3,0 | 67,7 | 13215 |
3x300 + 1x185 | 300 | CC | 20,40 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,1 | 69,0 | 13658 |
3x400 + 1x185 | 400 | CC | 23,20 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,3 | 76,0 | 16681 |
3x400 + 1x240 | 400 | CC | 23,20 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 0,5 | 3,3 | 77,7 | 17343 |
- CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
- (*) Giá trị của cáp có lớp bọc bên trong là ép đùn PVC, và là giá trị tham khảo để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value of extruded PVC inner sheath: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.