Đầu cáp 3m tìm hiểu thông tin chi tiết giá bán và thông số kỹ thuật
Không thể phủ nhận một điều là các sản phẩm hộp nối cáp ngầm 3M đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các nhu cầu nối cáp ngầm. Dòng sản phẩm này có nhiều ưu điểm giúp mang đến rất nhiều lợi ích hấp dẫn cho người dùng. Đây cũng chính là lý do ngày càng nhiều người chọn dòng sản phẩm này của 3M để có được những trải nghiệm ưng ý nhất.
Có nhiều thông tin về Hộp nối cáp ngầm 3M mà nhiều người vẫn đang thắc mắc. Liệu hộp cáp ngầm là gì? Đặc điểm của dòng sản phẩm này như thế nào? Thực ra, đây là sản phẩm được 3M sản xuất từ chất liệu cao su Silicone. Sản phẩm có tính năng kết nối hai sợi dây cáp lại với nhau, tương tự như tính năng của đầu cáp vậy.
Hiện nay, trên thị trường đang có 3 loại Hộp nối cáp 3M. Đó chính là:
Dòng hộp nối cáp ngầm của 3M sở dĩ được đánh giá cao trên thị trường là bởi sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn hộp nối cáp ngầm trung thế bởi các tổ chức uy tín trên thế giới đưa ra. Có thể kể đến như: Tiêu chuẩn IEEE 48-1990; - Tiêu chuẩn Anh BS C-89; Tiêu chuẩn CENELEC HD; Tiêu chuẩn VDE 0278-628; Tiêu chuẩn Tây Ban Nha UNE 21-115-75; Tiêu chuẩn EdF Pháp HN 33-E-01, HN 41-E- 01...
Hộp nối cáp ngầm 3M ngày càng được ưa chuộng. Đó là bởi dòng hộp nối cáp trung thế do 3M sản xuất này có thể mang đến nhiều tiện lợi hấp dẫn khiến mọi người dùng đều không thể chối từ như:
Quá trình thi công hộp nối cáp ngầm 3M tiện lợi, nhanh chóng
Khi cần mua Hộp nối cáp ngầm 24kV – 36kV; khách hàng có thể đến với EVN SAIGON. Công ty là đơn vị chuyên phân phối hộp nối 3M chính hãng. Sản phẩm chúng tôi cung cấp có sự đa dạng về chủng loại, chất lượng vượt trội, đầy đủ tem, nhãn mác để khách hàng yên tâm tuyệt đối khi lựa chọn. Đặc biệt, Bảng giá hộp nối 3M tại công ty rất ưu đãi. Khách hàng chắc chắn sẽ không tìm được địa chỉ nào trên thị trường có sản phẩm chính hãng với giá hấp dẫn như ở chúng tôi.
Hơn thế nữa, EVN SAIGON hiện sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và có trách nhiệm trong công việc. Không chỉ tư vấn lựa chọn sản phẩm, hỗ trợ báo giá hộp nối cáp trung thế chính xác, chi tiết; mà khách hàng còn được hướng dẫn lắp đặt hộp nối 3M chuẩn xác, đúng kỹ thuật. Điều này sẽ giúp việc ứng dụng sản phẩm vào thực tế có được hiệu quả tối ưu nhất.
Công ty EVN SAIGON cũng tự tin hỗ trợ khách hàng các chính sách bảo hành, đổi trả uy tín. Dịch vụ cam kết giao hàng tận nơi trên toàn quốc với số lượng sỉ & lẻ khác nhau. Quý khách hàng sẽ có được sự phục vụ chuyên nghiệp, tận tâm một khi đã đặt niềm tin để trải nghiệm những gì mà công ty chúng tôi mang lại.
EVN SAIGON là địa chỉ phân phối hộp nối cáp ngầm 3M chính hãng
Các sản phẩm hộp nối cáp ngầm 3M đang được EVN SAIGON phân phối
Hầu hết các sản phẩm trong Catalog Hộp nối 3M khách hàng đều có thể tìm thấy tại EVN SAIGON. Tuy nhiên, nếu nói đến độ HOT thì không thể không kể đến những dòng hộp cáp sau:
EVN SAIGON cung cấp đa dạng các loại hộp nối cáp ngàm 3M, đầu cáp 3M chất lượng
Mỗi một sản phẩm đều được dịch vụ niêm yết giá cụ thể. Kèm theo đó là các chính sách bảo hành uy tín và nhiều chương trình hậu mãi hấp dẫn. Chính vì vậy, mọi khách hàng đều có được sự lựa chọn phù hợp và tiết kiệm nhất.
Chỉ cần gọi đến số hotline; quý khách hàng sẽ yên tâm với sự lựa chọn Hộp nối cáp ngầm 3M, đầu cáp 3M chính hãng. Công ty EVN SAIGON luôn không ngừng nỗ lực để mang đến cho khách hàng sự trải nghiệm hoàn hảo. Dù là về sản phẩm, chất lượng hỗ trợ hay về chi phí; công ty đều tự tin sẽ không làm quý khách hàng phải thất vọng. Đó là lý do ngày càng nhiều người chọn EVN SAIGON để đặt mua hộp nối cáp nói riêng và các thiết bị điện do 3M sản xuất nói chung.
Mục | Mã đặt hàng | Loại sản phẩm | Tiết diện dây dẫn mm2 | Đơn vị tính | Đơn giá |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt - Trong Nhà) 3M | |||||
Trong nhà | XA004499894 | MHI 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 782,800 |
XA004499894 | MHI 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 782,800 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,040,300 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,050,600 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,071,200 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,184,500 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,194,800 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,236,000 | |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,277,200 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt - Ngoài Trời) 3M | |||||
Ngoài trời | XA004499860 | MHO 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 1,009,400 |
XA004499860 | MHO 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 1,009,400 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,215,400 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,225,700 | |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,246,300 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,411,100 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,442,000 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,472,900 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,514,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt - Trong Nhà) 3M | |||||
Trong nhà | XA004492774 | MHI 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,338,100 |
XA004492774 | MHI 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,338,100 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,110,600 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,141,500 | |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,203,300 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 3,543,200 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 3,584,400 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 3,677,100 | |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 3,821,300 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt - Ngoài trời) 3M | |||||
Ngoài trời | XA004492741 | MHO 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,997,300 |
XA004492741 | MHO 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,997,300 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,635,900 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,666,800 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,728,600 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 4,243,600 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 4,295,100 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 4,387,800 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 4,532,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink - Trong nhà) 3M | |||||
Trong nhà | XA004464450 | QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 957,900 |
XA004464450 | QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 957,900 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,246,300 | |
XA004464468 | QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,256,600 | |
XA004464476 | QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,369,900 | |
XA004464476 | QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,369,900 | |
XA004464476 | QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,493,500 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 1,781,900 | |
XA004464484 | QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 1,905,500 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 2,976,700 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,151,800 | |
XA004464492 | QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,275,400 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink - Ngoài trời) 3M | |||||
Ngoài trời | XA004464500 | QTII-6S-12-25 | 1C x 25 | Bộ | 1,318,400 |
XA004464500 | QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,318,400 | |
XA004464500 | QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,318,400 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,503,800 | |
XA004464518 | QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,503,800 | |
XA004464526 | QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464526 | QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464526 | QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,781,900 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,255,700 | |
XA004464534 | QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 2,379,300 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,512,300 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,625,600 | |
XA004464542 | QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,811,000 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink, Trong nhà) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) 3M | |||||
Trong nhà | XA004464682 | QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,668,600 |
XA004464682 | QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,029,100 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,090,900 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,720,100 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,204,200 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,327,800 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,388,700 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,512,300 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,625,600 | |
XA004464708 | QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,738,900 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink, Ngoài trời) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) 3M | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 2,142,400 |
XA004464716 | QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 2,204,200 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 2,204,200 | |
XA004464716 | QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 2,266,000 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,863,400 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,863,400 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,976,700 | |
XA004464724 | QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 3,151,800 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 4,047,900 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 4,233,300 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 4,367,200 | |
XA004464732 | QTII-8S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 4,707,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink, Trong nhà) 3M | |||||
Trong nhà | XA004464559 | QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,099,400 |
XA004464559 | QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,099,400 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 4,459,900 | |
XA004464567 | QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 4,459,900 | |
XA004464575 | QTII-4S-32-120 | 3C x120 | Bộ | 5,119,100 | |
XA004464575 | QTII-4S-32-150 | 3C x150 | Bộ | 5,294,200 | |
XA004464575 | QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 5,531,100 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,365,400 | |
XA004464583 | QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 6,478,700 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,682,900 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,043,400 | |
XA004464591 | QTII-4S-32-630 | 3C x 630 | 0 | ||
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink, Ngoài trời) 3M | |||||
Ngoài trời | XA004464609 | QTII-6S-32-25 | 3C x 25 | Bộ | 4,882,200 |
XA004464609 | QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,882,200 | |
XA004464609 | QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,882,200 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 5,294,200 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | Bộ | 5,953,400 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 5,417,800 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | Bộ | 6,128,500 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 6,241,800 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,664,100 | |
XA004464633 | QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 7,323,300 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 9,218,500 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,465,700 | |
XA004464641 | QTII-6S-32-630 | 3C x 630 | Bộ | 0 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink, Trong nhà) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) 3M - Đầu cáp 3M | |||||
Trong nhà | XA004464740 | QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 6,077,000 |
XA004464740 | QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 6,138,800 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 6,489,000 | |
XA004464757 | QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 6,664,100 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 7,323,300 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 7,323,300 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 7,560,200 | |
XA004464765 | QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 7,622,000 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 8,806,500 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 9,228,800 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,630,500 | |
XA004464769 | QTII-6S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 0 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) 3M | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 7,199,700 | |
QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 7,199,700 | ||
QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 7,560,200 | ||
QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 7,611,700 | ||
QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 8,507,800 | ||
QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 8,518,100 | ||
QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 8,919,800 | ||
QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 9,218,500 | ||
QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 9,991,000 | ||
QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 10,526,600 | ||
QTII-8S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 10,938,600 | ||
QTII-8S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 11,731,700 | ||
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha 22/24kV 3M | |||||
22/24KV | XA010912229 | VN-5B-50-CU/3 | 50 mm2 | Bộ | 6,365,400 |
XA010912229 | VN-5B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 6,664,100 | |
XA010912252 | VN-5B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 9,270,000 | |
XA010912260 | VN-5B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 10,104,300 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha 36kV 3M | |||||
36KV | XA010912310 | VN-6B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 13,894,700 |
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) 3M | |||||
XA010906015 | QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 50 | Bộ | 8,167,900 | |
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 70 | Bộ | 8,188,500 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 95 | Bộ | 8,219,400 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 120 | Bộ | 8,260,600 | ||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 150 | Bộ | 8,363,600 | |
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 185 | Bộ | 8,404,800 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 240 | Bộ | 8,507,800 | ||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 300 | Bộ | 8,785,900 | |
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 400 | Bộ | 9,177,300 | |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,236,000 | ||
XA010909787 | HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,339,000 | |
XA010909795 | HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,442,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,648,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,957,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,339,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,442,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,545,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,648,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,751,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911569 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour | 16-25 | Bộ | 721,000 | |
XA010911593 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour | 35-50 | Bộ | 1,184,500 | |
XA010911619 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour | 70-95 | Bộ | 1,648,000 | |
XA010911635 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour | 120-150 | Bộ | 2,170,210 | |
XA010911650 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor | 185-240 | Bộ | 2,626,500 | |
XA010911676 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor | 300-400 | Bộ | 3,141,500 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911585 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour | 16-25 | Bộ | 865,200 | |
XA010911601 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour | 35-50 | Bộ | 1,342,090 | |
XA010911627 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour | 70-95 | Bộ | 1,864,300 | |
XA010911643 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour | 120-150 | Bộ | 2,475,090 | |
XA010911668 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor | 185-240 | Bộ | 2,981,850 | |
XA010911684 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor | 300-400 | Bộ | 3,625,600 | |
Tee Plug | |||||
XA010913805 | Tee Connector 24kV - 630A cáp đồng | 50 | Bộ | 12,123,100 | |
XA010913847 | 70 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913813 | 95 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913854 | 120 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913821 | 150 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913862 | 185 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913839 | 240 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913870 | 300 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010914100 | 400 | Bộ | 12,123,100 | ||
Elbow | |||||
XA010914092 | Elbow: 24kV - 250A cho cáp đồng | 50 | Bộ | 6,489,000 | |
XA010914456 | 70 | Bộ | 6,489,000 | ||
XA010914084 | 95 | Bộ | 6,489,000 | ||
XA010914464 | 120 | Bộ | 7,004,000 |
Một số ưu đãi khi mua Đầu Cáp 3M tại Công ty EVN SAIGON:
EVN SAIGON không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Đầu Cáp 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
EVN SAIGON tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.