Dây cáp điện 3 pha Cadivi có khả năng cách điện tốt, cùng cấu tạo từ những chất liệu cao cấp, ưu việt . Nên hiện nay đây đang là sản phẩm được lựa chọn sử dụng trong hầu hết các công trình cần đến dây cáp điện. Sự đa dạng của dây cáp điện Cadivi là khó mà có thể kể hết được. Với mỗi loại dây thì lại có những mã sản phẩm và giá thành khác nhau. Điều này cũng gây ra khó khăn nhất định cho khách mua hàng. Dưới đây là một trong những bảng báo giá dây điện 3 pha cụ thể theo từng loại. Chúng tôi đưa ra nhằm giúp khách hàng có thể tham khảo và hiểu thêm về giá thành của dòng sản phẩm này.
EVN SAIGON - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
1062102 | CXV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 69,200 | 76,120 |
1062103 | CXV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 88,800 | 97,680 |
1062105 | CXV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 117,700 | 129,470 |
1062106 | CXV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 154,900 | 170,390 |
1062107 | CXV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 207,600 | 228,360 |
1062108 | CXV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 257,900 | 283,690 |
1062109 | CXV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 324,600 | 357,060 |
1062111 | CXV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 385,500 | 424,050 |
1062112 | CXV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 499,300 | 549,230 |
1062115 | CXV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 622,000 | 684,200 |
1062116 | CXV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 811,100 | 892,210 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
1060706 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,500 | 36,850 |
1060708 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,900 | 47,190 |
1060710 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 61,000 | 67,100 |
1062201 | CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 87,800 | 96,580 |
1062202 | CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 126,800 | 139,480 |
1062203 | CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 165,300 | 181,830 |
1062205 | CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 221,700 | 243,870 |
1062206 | CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 303,100 | 333,410 |
1062207 | CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 427,600 | 470,360 |
1062208 | CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 533,600 | 586,960 |
1062209 | CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 673,500 | 740,850 |
1062211 | CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 802,500 | 882,750 |
1062212 | CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,039,700 | 1,143,670 |
1062215 | CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,294,300 | 1,423,730 |
1062216 | CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,691,300 | 1,860,430 |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | ||
1060501 | CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 37,800 | 41,580 |
1060502 | CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 53,300 | 58,630 |
1060504 | CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 81,500 | 89,650 |
1060508 | CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,800 | 137,280 |
1063801 | CXV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 189,500 | 208,450 |
1063802 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 244,200 | 268,620 |
1063803 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 268,000 | 294,800 |
1063804 | CXV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 343,000 | 377,300 |
1063805 | CXV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 361,900 | 398,090 |
1063806 | CXV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 474,500 | 521,950 |
1063807 | CXV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 500,500 | 550,550 |
1063808 | CXV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 653,800 | 719,180 |
1063809 | CXV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 691,000 | 760,100 |
1063810 | CXV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 838,100 | 921,910 |
1063811 | CXV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 890,100 | 979,110 |
1063812 | CXV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,036,700 | 1,140,370 |
1063813 | CXV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,087,100 | 1,195,810 |
1063814 | CXV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,264,200 | 1,390,620 |
1063815 | CXV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,313,400 | 1,444,740 |
1063816 | CXV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,649,200 | 1,814,120 |
1063817 | CXV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,715,300 | 1,886,830 |
1063818 | CXV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,774,100 | 1,951,510 |
1063819 | CXV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,071,800 | 2,278,980 |
1063820 | CXV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,130,800 | 2,343,880 |
1063821 | CXV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,693,000 | 2,962,300 |
1063822 | CXV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,803,800 | 3,084,180 |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | ||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 14,850 | 16,335 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 19,110 | 21,021 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 27,200 | 29,920 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 41,200 | 45,320 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 57,200 | 62,920 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 89,400 | 98,340 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 136,000 | 149,600 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 207,500 | 228,250 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 280,900 | 308,990 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 387,800 | 426,580 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 538,600 | 592,460 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 741,000 | 815,100 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 938,100 | 1,031,910 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,200,700 | 1,320,770 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,436,600 | 1,580,260 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,885,700 | 2,074,270 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,359,000 | 2,594,900 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,109,400 | 3,420,340 |
EVN SAIGON luôn được biết đến là đơn vị cung cấp các sản phẩm dây cáp điện Cadivi uy tín, chất lượng, đáng tin cậy. Các sản phẩm dây cáp điện của công ty chúng tôi luôn nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại EVN SAIGON còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Trên đây là bảng báo giá chi tiết các sản phẩm dây cáp điện Cadivi để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0903 855 616 (Mr. Vân), hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH EVN SAIGON tại địa chỉ: VP: Số 1, Đường 6 Lakeview City - Nam Rạch Chiếc, P.An Phú, Quận 2, TP.HCM để được tư vấn và báo giá cụ thể.