GIÁ BÁN LẺ DÂY ĐIỆN CADIVI TẠI EVN SAIGON
Dây điện Cadivi với kiểu dáng đa dạng, phong phú nhiều chủng loại, cho tính ứng dụng cao, nên dây cáp điện Cadivi đang là sản phẩm được tin dùng nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Với mục đích đáp ứng mọi nhu cầu về sản phẩm của người tiêu dùng, các mẫu mã của dây cáp điện Cadivi ngày càng nhiều hơn, đa dạng hơn, phong phú hơn. Kéo theo đó là giá thành cũng có sự khác biệt theo từng mẫu sản phẩm.
Dây điện Cadivi
EVN SAIGON - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
HOTLINE: 0382 855 616 (Ms Thuỷ) | 0937 855 616 (Mộng Quyên)
Zalo: 0382 855 616 (Ms Thuỷ) | 0937 855 616 (Mộng Quyên) | 0903 018 536 (Minh Phượng) | 0365 855 616 (Thúy Hiền).
Thông thường dây cáp điện được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng nên thường được mua với số lượng lớn và bán với giá bán sỉ. Nên có không ít người tiêu dùng muốn biết về giá bán lẻ của dây cáp điện Cadivi khi nhu cầu sử dụng không lớn nhưng không biết tìm ở đâu. Dưới đây là bảng báo giá bán lẻ một số mẫu dây điện Cadivi để khách hàng tham khảo.
STT | LOẠI DÂY | Đơn Vị Tính | Giá bán |
1 | Dây điện Cadivi 1.5 mm | Cuộn 100 mét | 4.070 đồng/m |
2 | Dây điện Cadivi 2.0 mm | Cuộn 100 mét | 5.269 đồng/m |
3 | Dây điện Cadivi 2.5 mm | Cuộn 100 mét | 6.633 đồng/m |
4 | Dây điện Cadivi 4.0 mm | Cuộn 100 mét | 10.043 đồng/m |
5 | Dây điện Cadivi 5.0 mm | Cuộn 100 mét | 12.683 đồng/m |
6 | Dây điện Cadivi 5.5 mm | Cuộn 100 mét | 13.816 đồng/m |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) | 0 | ||
1040102 | CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 3,290 | 3,619 |
1040104 | CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 5,360 | 5,896 |
1040106 | CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 8,030 | 8,833 |
1040108 | CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 11,720 | 12,892 |
1040110 | CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) | mét | 19,600 | 21,560 |
1040201 | CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 30,400 | 33,440 |
1040203 | CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 47,900 | 52,690 |
1040205 | CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 66,000 | 72,600 |
1040208 | CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 92,100 | 101,310 |
1040212 | CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 129,000 | 141,900 |
1040217 | CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 178,200 | 196,020 |
1040219 | CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 226,500 | 249,150 |
1040223 | CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 290,200 | 319,220 |
1040227 | CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 348,000 | 382,800 |
1040230 | CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 457,100 | 502,810 |
1040235 | CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 572,700 | 629,970 |
1040239 | CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 | mét | 756,100 | 831,710 |
105020 | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1050206 | CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V | mét | 10,130 | 11,143 |
1050210 | CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V | mét | 14,870 | 16,357 |
1050216 | CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500V | mét | 21,400 | 23,540 |
1050222 | CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500V | mét | 29,400 | 32,340 |
1050227 | CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500V | mét | 48,000 | 52,800 |
105030 | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1050306 | CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V | mét | 13,190 | 14,509 |
1050310 | CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V | mét | 19,580 | 21,538 |
1050316 | CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500V | mét | 28,600 | 31,460 |
1050322 | CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500V | mét | 40,700 | 44,770 |
1050327 | CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500V | mét | 66,000 | 72,600 |
12104 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | – | |
1210402 | CX1V-25-12/20(24) kV | mét | 76,800 | 84,480 |
1210403 | CX1V-35-12/20(24) kV | mét | 97,400 | 107,140 |
1210404 | CX1V-50-12/20(24) kV | mét | 126,900 | 139,590 |
1210406 | CX1V-70-12/20(24) kV | mét | 167,800 | 184,580 |
1210408 | CX1V-95-12/20(24) kV | mét | 221,400 | 243,540 |
1210411 | CX1V-120-12/20(24) kV | mét | 270,000 | 297,000 |
1210412 | CX1V-150-12/20(24) kV | mét | 339,100 | 373,010 |
1210414 | CX1V-185-12/20(24) kV | mét | 400,200 | 440,220 |
1210416 | CX1V-240-12/20(24) kV | mét | 523,400 | 575,740 |
1210418 | CX1V-300-12/20(24) kV | mét | 646,900 | 711,590 |
1210420 | CX1V-400-12/20(24) kV | mét | 842,400 | 926,640 |
1210422 | CX1V-500-12/20(24) kV | mét | 1,010,900 | 1,111,990 |
12113 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | 0 | ||
1211302 | CXV/WB-25-12/20(24) kV | mét | 77,600 | 85,360 |
1211303 | CXV/WB-35-12/20(24) kV | mét | 98,500 | 108,350 |
1211304 | CXV/WB-50-12/20(24) kV | mét | 129,000 | 141,900 |
1211306 | CXV/WB-70-12/20(24) kV | mét | 170,400 | 187,440 |
1211308 | CXV/WB-95-12/20(24) kV | mét | 224,700 | 247,170 |
1211310 | CXV/WB-120-12/20(24) kV | mét | 268,000 | 294,800 |
1211311 | CXV/WB-120-12/20(24) kV | mét | 274,500 | 301,950 |
1211312 | CXV/WB-150-12/20(24) kV | mét | 344,600 | 379,060 |
1211314 | CXV/WB-185-12/20(24) kV | mét | 406,700 | 447,370 |
1211316 | CXV/WB-240-12/20(24) kV | mét | 532,400 | 585,640 |
1211318 | CXV/WB-300-12/20(24) kV | mét | 658,100 | 723,910 |
1211320 | CXV/WB-400-12/20(24) kV | mét | 856,900 | 942,590 |
Công ty TNHH TM – EVN SAIGON là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại EVN SAIGON còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –EVN SAIGON tại địa chỉ: CTY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN EVN SÀI GÒN VP: Số 1, Đường 6 Lakeview City - Nam Rạch Chiếc, P.An Phú, Quận 2, TP.HCM để được tư vấn và báo giá cụ thể.